胡志明機場大巴109公車 路線與時間表
起站 : 西貢公車總站 終站 : 新山機場
路線
越南文 |
中文 |
越南音 |
Sân bay Tân Sơn Nhất |
新山機場 |
森百鄧神壓 |
Trường Ngô Sỹ Liên |
吳思連中學 |
扯母習焉 |
Siêu thị Super Bow |
超級市場 |
搜體搜婆波 |
Trần Quốc Hoàn |
陳國煥 |
陳國煥 |
Vòng xoay Lăng Cha Cả |
迴旋處恰卡墓 |
往雖龍洽卡 |
Bảo Tàng Miền Đông |
東方博物館 |
寶膽炳東 |
Cây xăng Quân khu 7 |
軍區7加油站 |
給三棍哭百 |
Bệnh viện Quận Phú Nhuận |
順化區醫院 |
本月滾福恩 |
Cổng Xe lửa |
火車門 |
拱先勒 |
Trung tâm Văn hóa Quận Phú Nhuận |
富安區文化中心 |
瓊燈分合棍福恩 |
Ngã tư Trần Huy Liệu |
陳輝燎路口 |
拿得陳輝燎 |
Chùa Vĩnh Nghiêm |
永嚴寺 |
瓊焚捏 |
Trần Quốc Toản |
陳國強 |
陳國強 |
Viện Pasteur |
巴斯德研究所 |
V眼巴斯德 |
Điện Biên Phủ |
奠邊府 |
奠邊府 |
Coop Mart Nguyễn Đình Chiểu |
阮定哲Coop超市 |
Coop Market 阮定球 |
Trường THPT Lê Quý Đôn |
黎貴惇高級中學 |
陳出宏普同雷鬼東 |
Tòa án Nhân dân Thành Phố |
人民法院 |
董俺念真挺佛 |
Chùa Ông |
王廟 |
處翁 |
Trường CĐKT Cao Thắng |
曹唐職業技術學院 |
逞斯咧高貼高談 |
Trạm Trung chuyển trên đường Hàm Nghi |
行你街的中轉站 |
搶簽蠢街等行你 |
Khách sạn New World |
新世界酒店 |
黑灑牛瘟 |
Nguyễn Thị Nghĩa |
阮頂娘 |
阮頂娘 |
Tôn Thất Tùng |
尊室鬆 |
董特董 |
Bến xe buýt Sài Gòn |
西貢公車總站 |
濱線逼賽共 |
西貢公車總站 - 新山機場
0:00 0:30 1:00 1:30
5:45 6:10 6:35 7:00
|
7:20 7:35 7:50 8:10 8:30 8:55 9:20 9:45
|
10:10 10:35 11:00 11:25 11:50 12:15 12:40 13:05
|
13:30 13:55 14:20 14:45 15:10 15:25 15:40 16:00
|
16:15 16:35 16:55 17:15 17:35 17:55 18:15 18:35
|
18:55 19:15 19:35 19:55 20:10 20:30 20:50 21:10
|
21:40 22:10 22:40 23:10 23:40
|
新山機場 - 西貢公車總站
0:00 0:30 1:00 1:30 2:00 2:30
5:45 6:10 6:35 7:00
|
7:20 7:35 7:50 8:10 8:30 8:55 9:20 9:45
|
10:10 10:35 11:00 11:25 11:50 12:15 12:40 13:00
|
13:20 13:45 14:10 14:25 14:40 15:00 15:15 15:35 15:55 16:20
|
16:40 17:00 17:20 17:40 18:00 18:20 18:40
|
19:00 19:20 19:40 19:55 20:15 20:35 20:55 21:15
|
21:45 22:15 22:45 23:15
|
指尖上的越南語
請問還有車嗎 ? |
Có xe hơi không? |
Go Se 黑 空 |
我要去 --- |
Tôi đang đi |
Dou Dan Di |
109巴士 |
Xe buýt 109 |
Se Bi Mo 詹 Lin Gin
|
|